Dịch Vụ Sửa Chữa
Bảng Giá Vệ Sinh Máy Lạnh | Lắp Đặt & Sửa Chữa Tại TpHCM

Để máy lạnh luôn hoạt động ổn định thì cần phải được vệ sinh và bảo trì thường xuyên. Nếu như các hộ gia đình & doanh nghiệp đang có nhu cầu vệ sinh máy lạnh. Hãy liên hệ ngay với dịch vụ bào trì F24, chúng tôi sẽ báo giá vệ dịch vụ sửa chữa máy lạnh để khách hàng tham khảo và tiến hành vệ sinh một cách nhanh nhất.

Tham khảo bảng báo giá vệ sinh máy lạnh | Lắp đặt & sửa chữa
STT | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | CÔNG SUẤT/TRIỆU CHỨNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |
1 | Treo Tường | Tháo nguyên bộ | 1-1.5HP | bộ | 1 | 200.000 | |
2-2.5HP | bộ | 1 | 200.000 | ||||
Lắp nguyên bộ | 1-1.5HP | bộ | 1 | 350.000 | |||
2-2.5HP | bộ | 1 | 350.000 | ||||
2 | Tủ Đứng | Tháo nguyên bộ | 3HP | bộ | 1 | 400.000 | |
5HP | bộ | 1 | 500.000 | ||||
Lắp nguyên bộ | 3HP | bộ | 1 | 800.000 | |||
5HP | bộ | 1 | 800.000 | ||||
3 | Âm trần | Tháo nguyên bộ | 3HP | bộ | 1 | 500.000 | |
5HP | bộ | 1 | 600.000 | ||||
Lắp nguyên bộ | 3HP | bộ | 1 | 750.000 | |||
5HP | bộ | 1 | 850.000 | ||||
4 | Vệ sinh máy lạnh treo tường (NHÀ DÂN) | bộ | 1 | 135.000 | |||
5 | Vệ sinh máy lạnh âm trần | bộ | 1 | 367.000 | |||
Vệ sinh máy lạnh giấu trần, áp trần | bộ | 1 | 636.000 | ||||
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | bộ | 1 | 500.000 | ||||
6 | Vệ sinh rã dàn máy lạnh | bộ | 1 | 500.000 | |||
7 | Bơm gas | R22 | Không lạnh | psi | 1 | 4.500 | |
R32 | psi | 1 | 4.500 | ||||
R410 | psi | 1 | 4.500 | ||||
8 | Xử lý xì gas | bộ | 1 | 250.000 | |||
9 | Xử lý rò rỉ dàn lạnh, dàn nóng | Không lạnh | bộ | 1 | 867.000 | ||
10 | Thay cảm biến nhiệt block | Lá đảo đứng im | cái | 1 | 878.000 | ||
11 | Sửa board mono | Không chạy – báo lỗi | cái | 1 | 873.000 | ||
12 | Sửa board inverter | Không chạy – báo lỗi | cái | 1 | 974.000 | ||
13 | Sửa board inverter (cháy IC nguồn) | Không chạy – báo lỗi | cái | 1 | 1.750.000 | ||
14 | Thay quạt đầu lạnh (motor) | Quạt không quay | cái | 1 | 995.000 | ||
15 | Thay quạt đầu nóng (motor) | Quạt không quay | cái | 1 | 1.230.000 | ||
16 | Thay block 1hp-1.5hp mono | cái | 1 | 2.460.000 | |||
17 | Thay block 2hp-2.5hp mono | cái | 1 | 2.460.000 | |||
18 | Thay block 1hp-1.5hp inverter | cái | 1 | 2.750.000 | |||
19 | Thay block 2hp-2.5hp inverter | cái | 1 | 2.750.000 | |||
20 | Thay lồng sóc | Quạt không quay | cái | 1 | 1.150.000 | ||
21 | Sửa chữa Sensor | cái | 1 | 755.000 | |||
22 | Sửa chữa bơm thoát nước ngưng | cái | 1 | 650.000 | |||
23 | Lỗi mất tín hiệu đường truyền board đầu đuôi | bộ | 1 | 480.000 | |||
24 | Mất nguồn đầu lạnh | Không vô điện | bộ | 1 | 480.000 | ||
25 | Mất kết nối đầu lạnh và đuôi nóng | bộ | 1 | 480.000 | |||
26 | Xử lý 4 đầu col , lã tán | bộ | 1 | 220.000 | |||
27 | Tụ đề block (máy nén) | Máy mất nguồn | cái | 1 | 250.000 | ||
28 | Tụ quạt | Không chạy – báo lỗi | cái | 1 | 250.000 | ||
29 | Thay cuộn coil van tiết lưu | Không lạnh | cái | 1 | 878.000 | ||
30 | Thay board đuôi | cái | 1 | 4.750.000 | |||
31 | Thay bẹ | cái | 1 | 1.750.000 | |||
32 | Thay bơm | Chảy nước | cái | 1 | 2.100.000 | ||
33 | Sửa chảy nước, đọng sương | Dàn lạnh | cái | 1 | 220.000 | ||
34 | Thay motor lá đảo gió | Lá đảo không quay | cái | 1 | 450.000 | ||
35 | Sửa xì dàn lạnh (hàn) | Không lạnh | cái | 1 | 450.000 | ||
36 | Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | cái | 1 | 350.000 | |||
37 | Sửa nghẹt đường thoát nước | Chảy nước | cái | 1 | 180.000 | ||
38 | Thay gen cách nhiệt + si | Chảy nước | m | 1 | 80.000 | ||
39 | Hút chân không | bộ | 1 | 280.000 | |||
40 | Nén ni tơ | bộ | 1 | 420.000 | |||
41 | Ống đồng | m | 1 | 190.000 | |||
42 | CB panasonic 20A-30A | cái | 1 | 80.000 | |||
43 | Eke (sơn tĩnh điện) | cặp | 1 | 130.000 | |||
44 | Nẹp ống gas 40-60 | m | 1 | 100.000 | |||
45 | Nẹp ống gas 60-80 | m | 1 | 120.000 | |||
46 | Chân cao su dàn nóng | bộ | 1 | 80.000 | |||
47 | Bạc đạn | cái | 1 | 450.000 | |||
48 | Thay Termit(rờ le bảo vệ block) | cái | 1 | 360.000 | |||
49 | Thay terminal nối 3 chân block | bộ | 1 | 260.000 | |||
50 | Thay bộ dây nối 3 chân lock | bộ | 1 | 370.000 | |||
51 | Thay khởi động từ (contactor) | cái | 1 | 740.000 | |||
52 | Kiểm tra máy lạnh ( TH không sửa chữa) | địa điểm | 1 | 97.000 |
Quy trình vệ sinh máy lạnh tại F24
- Tiến hành tổng kiểm tra hoạt động của các bộ phận máy lạnh, kiểm tra nguồn điện, block máy, quạt, dàn nóng, dàn lạnh, gas,…
- Vệ sinh dàn lạnh bằng cách tháo mặt nạ của máy, làm sạch dàn lạnh bằng vòi phun cao áp. Sau đó vệ sinh ống thoát nước, máng nước và quan trọng là không để nước thấm vào bảng mạch.
- Vệ sinh dàn nóng. Chúng tôi sẽ tiến hành tháo vỏ của cục nóng, dùng vòi xịt cao áp để xịt rửa dàn ngưng tụ, cánh quạt. Sau đó chúng tôi sẽ kiểm tra và nạp gas cho máy lạnh.
- Khi hoàn tất quá trình vệ sinh chúng tôi sẽ lắp ráp lại máy. Sau đó sẽ cho máy chạy thử khoảng 15 – 30 phút để chắc chắn rằng máy hoạt động bình thường.

Công ty sửa chữa & bảo trì F24 rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO TRÌ F24
- Văn phòng chính: Số 10 đường 59, Khu phố 3, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP HCM
- Địa điểm giao dịch: 236G/19 Tam Bình, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP HCM
- Mã số thuế: 0315618907
TOP từ khóa tìm kiếm
- vệ sinh máy lạnh quận gò vấp
- vệ sinh máy lạnh quận 4
- vệ sinh máy lạnh quận 11
- ve sinh may lanh quan phu nhuan
- vệ sinh máy lạnh quận 3
- máy vệ sinh máy lạnh
- Vệ sinh máy lạnh văn phòng
- dịch vụ vệ sinh máy lạnh văn phòng
- vệ sinh máy lạnh cho văn phòng
- vệ sinh máy lạnh văn phòng trọn gói
- Vệ sinh máy lạnh Café